| Loại phí | Chi phí |
|---|---|
| Phí đăng ký tài khoản Quỹ | 0 % |
| Phí bán < 1 năm | 1,5 % |
| Phí bán ≥ 1 năm đến < 2 năm | 1 % |
| Phí bán ≥ 2 năm | 0 % |
| Thuế thu nhập cá nhân theo luật (thu khi bán hoặc/và chuyển đổi chứng chỉ quỹ) | 0,1 % |
| Loại phí | Chi phí |
|---|---|
| Phí đăng ký tài khoản Quỹ | 0 % |
| Phí bán < 1 năm | 1,5 % |
| Phí bán ≥ 1 năm đến < 2 năm | 1 % |
| Phí bán ≥ 2 năm | 0 % |
| Thuế thu nhập cá nhân theo luật (thu khi bán hoặc/và chuyển đổi chứng chỉ quỹ) | 0,1 % |